VIETNAMESE
trung tiện
Xì hơi, Thoát khí
ENGLISH
Flatulence
/ˈflætjʊləns/
Flatulence, Intestinal gas
"Trung tiện" là hiện tượng thải khí từ ruột qua hậu môn.
Ví dụ
1.
Trung tiện là quá trình tiêu hóa bình thường.
Flatulence is a normal digestive process.
2.
Tránh một số thực phẩm để giảm trung tiện.
Avoid certain foods to reduce flatulence.
Ghi chú
Từ Flatulence thuộc lĩnh vực y khoa (hệ tiêu hóa). Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Bloating - Đầy hơi
Ví dụ:
Flatulence is often accompanied by bloating and discomfort.
(Trung tiện thường đi kèm với đầy hơi và khó chịu.)
Digestive gas - Khí tiêu hóa
Ví dụ:
Excessive digestive gas can lead to increased flatulence.
(Khí tiêu hóa quá mức có thể dẫn đến trung tiện nhiều hơn.)
Dietary fiber - Chất xơ thực phẩm
Ví dụ:
A diet high in dietary fiber can sometimes increase flatulence.
(Chế độ ăn giàu chất xơ thực phẩm đôi khi có thể làm tăng trung tiện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết