VIETNAMESE

bộ tư lệnh thông tin liên lạc

Binh chủng Thông tin Liên lạc

word

ENGLISH

Signal Command

  
NOUN

//ˈsɪɡnəl kəˈmɑːnd//

Communications Corps

“Bộ Tư lệnh Thông tin Liên lạc” là cơ quan chỉ huy cấp cao về mặt quân sự, chịu trách nhiệm bảo đảm thông tin liên lạc cho hệ thống chỉ huy trong toàn quân.

Ví dụ

1.

Bộ Tư lệnh Thông tin Liên lạc đảm bảo thông tin quân sự an toàn.

The Signal Command ensures secure military communications.

2.

Binh chủng Thông tin Liên lạc đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động phòng thủ.

Communications Corps plays a vital role in defense operations.

Ghi chú

Từ Signal Command là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân độitruyền tin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Communications command – Chỉ huy thông tin Ví dụ: The Signal Command is the military’s main communications command body. (Bộ Tư lệnh Thông tin là cơ quan chỉ huy thông tin chủ yếu của quân đội.) check Signal corps – Binh chủng thông tin Ví dụ: Officers in the Signal Command are trained through the signal corps academy. (Sĩ quan của Bộ Tư lệnh Thông tin được đào tạo qua học viện binh chủng thông tin.) check Military communication – Truyền tin quân sự Ví dụ: Military communication systems are developed under the Signal Command’s leadership. (Các hệ thống truyền tin quân sự được phát triển dưới sự chỉ đạo của Bộ Tư lệnh Thông tin.) check Field operations – Hoạt động thực địa Ví dụ: The Signal Command ensures secure links during field operations. (Bộ Tư lệnh Thông tin đảm bảo liên lạc an toàn trong các hoạt động thực địa.)