VIETNAMESE
ngâm vịnh
ngâm thơ
ENGLISH
chant poetry
/tʃɑːnt ˈpəʊɪtri/
Ngâm vịnh là hành động đọc hoặc hát một đoạn thơ hoặc ca dao có nhịp điệu.
Ví dụ
1.
Anh ấy ngâm vịnh thơ trong lễ hội văn hóa.
He chanted poetry during the cultural festival.
2.
Cô ấy đọc thơ trước khán giả.
She recited verses in front of an audience.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ chant nhé!
Chant (noun) - Lời tụng, lời ngâm
Ví dụ:
The chant echoed through the temple during the ceremony.
(Lời tụng vang vọng khắp ngôi đền trong buổi lễ.)
Chanter (noun) - Người ngâm thơ hoặc tụng kinh
Ví dụ:
The chanter led the recital with great skill.
(Người ngâm dẫn đầu buổi ngâm thơ với kỹ năng tuyệt vời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết