VIETNAMESE
bị kết án
người bị tuyên án
ENGLISH
convicted person
/kənˈvɪktɪd ˈpɜːsən/
offender
“Bị kết án” là người bị tòa án tuyên có tội và nhận hình phạt.
Ví dụ
1.
Người bị kết án đã kháng cáo.
The convicted person appealed the sentence.
2.
Anh ta là người bị kết án trong ba vụ án.
He was a convicted person in three cases.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của convicted person nhé!
Offender – Người phạm tội
Phân biệt:
Offender là cách gọi chung cho người đã bị kết án, tương đương convicted person trong hình sự.
Ví dụ:
The offender was sentenced to five years in prison.
(Người phạm tội bị tuyên án năm năm tù.)
Felon – Tội phạm nghiêm trọng
Phân biệt:
Felon là người đã bị kết án trọng tội (felony), đồng nghĩa convicted person trong bối cảnh luật hình sự Hoa Kỳ.
Ví dụ:
The felon lost their voting rights after sentencing.
(Người phạm trọng tội bị tước quyền bầu cử sau khi bị kết án.)
Criminal – Tội phạm
Phân biệt:
Criminal là từ phổ thông để chỉ convicted person, mang sắc thái khái quát hơn.
Ví dụ:
The criminal confessed during the trial.
(Tội phạm đã thú nhận trong phiên tòa.)
Convict – Người bị kết án
Phân biệt:
Convict là từ tương đương trực tiếp với convicted person, đặc biệt trong ngữ cảnh nhà tù.
Ví dụ:
The convict was transferred to a maximum security prison.
(Người bị kết án được chuyển đến nhà tù an ninh cao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết