VIETNAMESE

vén

hé, mở

word

ENGLISH

draw back

  
PHRASE

/drɔː bæk/

pull aside, uncover

Vén là dùng tay hoặc vật dụng để di chuyển một vật gì đó lên cao hoặc sang một bên cho gọn gàng hoặc để lộ ra vật gì đó khác.

Ví dụ

1.

Anh ta vén màn lên để nhìn ra ngoài.

He drew back the curtain to look outside.

2.

Cô ấy kéo rèm lại để lộ ra một khung cảnh tuyệt đẹp.

She drew back the curtain to reveal a breathtaking view.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ draw back khi nói hoặc viết nhé! check Draw back + curtains/blinds - Vén rèm/mành Ví dụ: She woke up early and drew back the curtains to let the sunlight in. (Cô ấy thức dậy sớm và vén rèm để ánh sáng mặt trời tràn vào.) check Draw back + from + something - Tránh xa, rút lui khỏi điều gì Ví dụ: He suddenly drew back from the deal after reconsidering the risks. (Anh ta đột ngột rút lui khỏi thỏa thuận sau khi cân nhắc lại rủi ro.) check Draw back + in fear/surprise - Lùi lại vì sợ hãi/ngạc nhiên Ví dụ: She drew back in fear when she saw the snake. (Cô ấy lùi lại vì sợ hãi khi nhìn thấy con rắn.)