VIETNAMESE
nội mạc
Lớp lót bên trong
ENGLISH
Endothelium
/ˌɛnˌdoʊˈθiːliəm/
Inner lining
Nội mạc là lớp màng bên trong các cơ quan rỗng.
Ví dụ
1.
Nội mạc lót các mạch máu.
The endothelium lines the blood vessels.
2.
Viêm nội mạc gây ra vấn đề.
Inflammation of the endothelium causes problems.
Ghi chú
Từ Endothelium thuộc lĩnh vực giải phẫu và sinh học tế bào, mô tả lớp tế bào lót bên trong mạch máu. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Blood vessels - Mạch máu
Ví dụ:
Endothelium lines the interior of blood vessels.
(Nội mạc lót bên trong mạch máu.)
Capillaries - Mao mạch
Ví dụ:
Capillaries are composed of a single layer of endothelium.
(Mao mạch được cấu tạo từ một lớp nội mạc đơn.)
Vascular system - Hệ thống mạch máu
Ví dụ:
The vascular system depends on healthy endothelium.
(Hệ thống mạch máu phụ thuộc vào nội mạc khỏe mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết