VIETNAMESE
tìm hiểu công nghệ
khám phá công nghệ
ENGLISH
learn about technology
/lɜrn əˈbaʊt tɛkˈnɑləʤi/
gain knowledge about technology
Tìm hiểu công nghệ là thực hiện nhiều hoạt động khác nhau như đọc sách, tài liệu hoặc tham gia các khóa học với mục đích thu thập kiến thức, kỹ năng và hiểu biết về các công nghệ mới và hiện có.
Ví dụ
1.
Tìm hiểu công nghệ rất quan trọng để trở nên cạnh tranh trong thế giới ngày nay.
It's crucial to learn about technology to stay competitive in today's world.
2.
Buổi hội thảo sẽ giúp người tham gia tìm hiểu công nghệ.
The workshop will help participants learn about technology.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ technology khi nói hoặc viết nhé!
Stay updated with technology – Cập nhật công nghệ
Ví dụ:
It’s essential to stay updated with technology in today’s fast-paced world.
(Việc cập nhật công nghệ là cần thiết trong thế giới phát triển nhanh ngày nay.)
Explore new technologies – Khám phá các công nghệ mới
Ví dụ:
He enjoys exploring new technologies in his free time.
(Anh ấy thích khám phá các công nghệ mới trong thời gian rảnh.)
Master advanced technology – Làm chủ công nghệ tiên tiến
Ví dụ:
She took a course to master advanced technology in her field.
(Cô ấy tham gia khóa học để làm chủ công nghệ tiên tiến trong lĩnh vực của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết