VIETNAMESE

nắp thanh quản

Van nắp thanh quản

word

ENGLISH

Epiglottis

  
NOUN

/ˌɛpɪˈɡlɒtɪs/

Laryngeal flap

Nắp thanh quản là phần che lấp khí quản khi nuốt.

Ví dụ

1.

Nắp thanh quản ngăn thức ăn vào khí quản.

The epiglottis prevents food entry into the airway.

2.

Nhiễm trùng có thể làm sưng nắp thanh quản.

Infections can swell the epiglottis.

Ghi chú

Từ Epiglottis là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả cấu trúc bảo vệ đường thở khi nuốt. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Larynx - Thanh quản Ví dụ: The epiglottis closes over the larynx during swallowing. (Nắp thanh quản đóng lại trên thanh quản khi nuốt.) check Trachea - Khí quản Ví dụ: The epiglottis prevents food from entering the trachea. (Nắp thanh quản ngăn thức ăn vào khí quản.) check Esophagus - Thực quản Ví dụ: Food passes from the epiglottis to the esophagus. (Thức ăn đi từ nắp thanh quản đến thực quản.)