VIETNAMESE
nhập điểm
ghi điểm
ENGLISH
Input grades
/ˈɪnpʊt ɡreɪdz/
Record scores, enter marks
“Nhập điểm” là hành động ghi lại điểm số của học sinh vào hệ thống quản lý.
Ví dụ
1.
Giáo viên nhập điểm cho tất cả học sinh.
The teacher input grades for all the students.
2.
Cô ấy nhập điểm vào hệ thống trực tuyến.
She input grades into the online system.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với grades nhé!
Give grades – Cho điểm
Ví dụ:
The teacher gave grades to all the students after the final exam.
(Giáo viên đã cho điểm cho tất cả sinh viên sau kỳ thi cuối kỳ.)
Calculate grades – Tính điểm
Ví dụ:
The software can help calculate grades automatically based on the input data.
(Phần mềm có thể giúp tính điểm tự động dựa trên dữ liệu nhập vào.)
Record grades – Ghi lại điểm
Ví dụ:
You must record grades accurately in the grade book.
(Bạn phải ghi lại điểm một cách chính xác trong sổ điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết