VIETNAMESE

thu lượm

lượm lặt, gom góp lại

word

ENGLISH

collect

  
VERB

/kəˈlɛkt/

haverst, yield, reap

Thu lượm là thu thập những thứ có giá trị hoặc hữu ích từ môi trường xung quanh.

Ví dụ

1.

Vào mùa thu, các tình nguyện viên tụ tập để thu lượm lá rơi trong công viên để giữ cho nó sạch sẽ và gọn gàng.

In the autumn, volunteers gather to collect fallen leaves in the park to keep it clean and tidy.

2.

Các nhà sử học và những người đam mê thường hợp tác để thu lượm hiện vật để bảo quản.

Historians and enthusiasts often collaborate to collect artifacts for preservation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ collect nhé! check Collective (adjective) – Thuộc về tập thể Ví dụ: The team worked towards a collective goal. (Nhóm đã làm việc hướng tới một mục tiêu chung.) check Collector (noun) – Người thu gom Ví dụ: The garbage collector comes every morning. (Người thu gom rác đến vào mỗi buổi sáng.)