VIETNAMESE
biên bản bàn giao căn hộ
giấy giao nhà
ENGLISH
apartment handover minutes
/əˈpɑːtmənt ˈhændəʊvə ˈmɪnɪts/
flat delivery record
“Biên bản bàn giao căn hộ” là tài liệu ghi nhận việc chủ đầu tư giao nhà cho người mua.
Ví dụ
1.
Bên mua ký biên bản bàn giao căn hộ.
The buyer signed the apartment handover minutes.
2.
Biên bản bàn giao căn hộ liệt kê nội thất và lỗi kỹ thuật.
The apartment handover minutes list all furniture and defects.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của handover (trong "apartment handover minutes") nhé!
Transfer – Chuyển giao
Phân biệt:
Transfer là từ đồng nghĩa phổ biến với handover, đặc biệt trong bàn giao quyền sở hữu hoặc trách nhiệm.
Ví dụ:
The transfer of the apartment was completed yesterday.
(Việc chuyển giao căn hộ đã được hoàn tất hôm qua.)
Delivery – Bàn giao
Phân biệt:
Delivery thường được dùng thay thế handover khi nhấn mạnh đến việc giao nhận tài sản, hàng hóa hoặc căn hộ.
Ví dụ:
The delivery of the apartment is scheduled for next week.
(Việc bàn giao căn hộ được lên lịch vào tuần tới.)
Assignment – Chuyển nhượng
Phân biệt:
Assignment được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ sự chuyển giao quyền sở hữu, tương đương handover trong một số hợp đồng bất động sản.
Ví dụ:
The assignment of property rights was finalized in court.
(Việc chuyển nhượng quyền sở hữu tài sản đã được hoàn tất tại tòa.)
Submission – Nộp/trình giao
Phân biệt:
Submission có thể thay thế handover trong các ngữ cảnh hành chính khi nói đến việc bàn giao tài liệu, hồ sơ hoặc chìa khóa.
Ví dụ:
The submission of apartment keys was recorded in the minutes.
(Việc bàn giao chìa khóa căn hộ đã được ghi nhận trong biên bản.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết