VIETNAMESE

văn bản thuần

văn bản gốc dạng chữ

word

ENGLISH

plain text document

  
NOUN

/pleɪn tɛkst ˈdɒkjʊmənt/

text-only file

“Văn bản thuần” là tài liệu không kèm hình ảnh, bảng biểu, định dạng phức tạp – chỉ gồm chữ viết.

Ví dụ

1.

Hệ thống chỉ chấp nhận văn bản thuần.

The system only accepts plain text documents.

2.

Vui lòng tải lên văn bản thuần, không phải PDF.

Please upload the plain text document, not PDF.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của plain text document nhé! check Unformatted document – Tài liệu chưa định dạng Phân biệt: Unformatted document là tài liệu không có bất kỳ hiệu ứng định dạng nào, gần nghĩa plain text document trong môi trường số hóa. Ví dụ: Please submit an unformatted document as required. (Vui lòng nộp tài liệu chưa định dạng như yêu cầu.) check Raw text – Văn bản thô Phân biệt: Raw text là dạng văn bản chưa xử lý, đồng nghĩa với plain text trong kỹ thuật lập trình và lưu trữ dữ liệu. Ví dụ: The software only accepts raw text input. (Phần mềm chỉ chấp nhận đầu vào dạng văn bản thô.) check ASCII document – Tài liệu ASCII Phân biệt: ASCII document là tệp tin chỉ chứa ký tự ASCII, tương đương plain text document về mặt kỹ thuật. Ví dụ: The configuration must be saved as an ASCII document. (Tập tin cấu hình phải được lưu dưới dạng tài liệu ASCII.) check Text-only file – Tệp chỉ văn bản Phân biệt: Text-only file là cách nói khác của plain text document, phổ biến trong hệ thống email hoặc lập trình. Ví dụ: Upload a text-only file to the platform. (Tải lên tệp chỉ văn bản lên nền tảng.)