VIETNAMESE
nín thít
im re, không một tiếng
ENGLISH
Be completely silent
/bi kəmˈpliːtli ˈsaɪlənt/
Utterly quiet
“Nín thít” là trạng thái giữ im lặng hoàn toàn, không gây ra âm thanh nào.
Ví dụ
1.
Khán giả nín thít trong suốt buổi biểu diễn.
The audience was completely silent during the performance.
2.
Khu rừng nín thít vào ban đêm.
The forest was completely silent at night.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các collocation thường đi với silent nhé!
Remain silent – Giữ im lặng
Ví dụ:
He chose to remain silent rather than argue further.
(Anh ấy chọn giữ im lặng thay vì tranh luận thêm.)
Fall silent – Trở nên im lặng
Ví dụ:
The audience fell silent as the performance began.
(Khán giả trở nên im lặng khi buổi biểu diễn bắt đầu.)
Stay silent – Im lặng, không nói gì
Ví dụ:
She stayed silent throughout the meeting, observing the discussion.
(Cô ấy giữ im lặng suốt cuộc họp, chỉ quan sát cuộc thảo luận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết