VIETNAMESE

tiếp tục phát huy

word

ENGLISH

keep up the good work

  
PHRASE

/kip ʌp ðə ɡʊd wɜrk/

continue to improve

Tiếp tục phát huy là không ngừng cải thiện, nâng cao kỹ năng, năng lực để đạt được thành tựu và tiến bộ.

Ví dụ

1.

Tôi rất ấn tượng với những gì bạn đã làm được. Tiếp tục phát huy nhé!

I am very impressed with what you have done. Keep up the good work!

2.

Mọi người đều tin tưởng vào bạn. Tiếp tục phát huy nhé!

Everyone believes in you. Keep up the good work!

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ keep up the good work khi nói hoặc viết nhé! check Keep up the momentum – Giữ vững đà phát triển Ví dụ: The team was encouraged to keep up the momentum after their success. (Nhóm được khuyến khích giữ vững đà phát triển sau thành công của mình.) check Maintain high standards – Duy trì tiêu chuẩn cao Ví dụ: She was told to maintain high standards in her performance. (Cô ấy được yêu cầu duy trì tiêu chuẩn cao trong công việc của mình.) check Continue excelling – Tiếp tục vượt trội Ví dụ: They are expected to continue excelling in their field. (Họ được kỳ vọng sẽ tiếp tục vượt trội trong lĩnh vực của mình.)