VIETNAMESE

nét chấm phá

điểm nhấn

word

ENGLISH

highlight

  
NOUN

/ˈhaɪlaɪt/

focal point

Nét chấm phá là điểm nổi bật hoặc đặc trưng trong một bức tranh hoặc tác phẩm.

Ví dụ

1.

Nét chấm phá của bức tranh là màu sắc sống động.

The highlight of the painting was its vivid colors.

2.

Cô ấy thêm nét chấm phá để làm nổi bật tác phẩm.

She added highlights to enhance the artwork.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ highlight nhé! check Highlight (verb) - Làm nổi bật Ví dụ: The teacher highlighted important points in the lecture. (Giáo viên làm nổi bật những điểm quan trọng trong bài giảng.) check Highlighted (adjective) - Được làm nổi bật Ví dụ: The highlighted sections of the document need attention. (Các phần được làm nổi bật trong tài liệu cần được chú ý.)