VIETNAMESE

mùi cơ thể

word

ENGLISH

body odor

  
NOUN

/ˈbɒd.i ˈəʊ.də/

body scent

Mùi cơ thể là mùi tự nhiên phát ra từ cơ thể của con người khi tiết ra mồ hôi và các dịch nhờn khác thông qua tuyến mồ hôi và tuyến dầu trên da.

Ví dụ

1.

Mùi cơ thể có thể do vi khuẩn trên da gây ra.

Body odor can be caused by bacteria on the skin.

2.

Sử dụng lăn khử mùi có thể giúp giảm mùi cơ thể.

Using deodorant can help reduce body odor.

Ghi chú

Từ body odor là một từ ghép của body (cơ thể) và odor (mùi). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Body lotion - Kem dưỡng thể Ví dụ: She uses body lotion to keep her skin hydrated. (Cô ấy sử dụng kem dưỡng thể để giữ cho làn da luôn ẩm mượt.) check Body language - Ngôn ngữ cơ thể Ví dụ: His body language showed that he was nervous. (Ngôn ngữ cơ thể của anh ấy cho thấy rằng anh ấy đang lo lắng.) check Body weight - Trọng lượng cơ thể Ví dụ: Maintaining a healthy body weight is important for overall well-being. (Duy trì trọng lượng cơ thể khỏe mạnh rất quan trọng cho sức khỏe tổng thể.) check Body temperature - Nhiệt độ cơ thể Ví dụ: Her body temperature was higher than normal due to the fever. (Nhiệt độ cơ thể của cô ấy cao hơn bình thường do bị sốt.)