VIETNAMESE

rao

word

ENGLISH

Announce

  
VERB

/əˈnaʊns/

“Rao” là hành động công bố hoặc thông báo điều gì đó công khai.

Ví dụ

1.

Anh ấy rao tên người chiến thắng cuộc thi.

He announced the winner of the competition.

2.

Cô ấy rao sự đến của khách.

She announced the arrival of the guests.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Announce khi nói hoặc viết nhé! check Announce something – Thông báo điều gì đó Ví dụ: The manager announced a new policy during the meeting. (Quản lý rao một chính sách mới trong cuộc họp.) check Announce publicly – Thông báo công khai Ví dụ: She announced publicly her plans to expand the business. (Cô ấy rao công khai kế hoạch mở rộng kinh doanh.) check Announce with excitement – Thông báo với sự phấn khích Ví dụ: He announced with excitement the launch of a new product. (Anh ấy rao với sự phấn khích về việc ra mắt sản phẩm mới.)