VIETNAMESE

cuốn mũi

Cuốn mũi, Xoăn mũi

word

ENGLISH

Nasal concha

  
NOUN

/ˈneɪzəl ˈkɒnʃə/

Nasal concha, Turbinate

Cuốn mũi là phần trong khoang mũi giúp lọc và làm ấm không khí.

Ví dụ

1.

Cuốn mũi lọc không khí trước khi vào phổi.

The nasal concha filters air before it enters the lungs.

2.

Nhiễm trùng có thể làm sưng cuốn mũi.

Infections can swell the nasal concha.

Ghi chú

Từ Nasal concha thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả các cấu trúc xương trong hốc mũi giúp điều hòa không khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check Nasal cavity - Hốc mũi Ví dụ: The nasal concha is located within the nasal cavity. (Cuốn mũi nằm trong hốc mũi.) check Respiratory epithelium - Biểu mô hô hấp Ví dụ: The nasal concha is lined with respiratory epithelium. (Cuốn mũi được lót bởi biểu mô hô hấp.) check Regulate airflow - Điều hòa luồng không khí Ví dụ: The nasal concha regulates airflow in the nasal passages. (Cuốn mũi điều hòa luồng không khí trong các đường mũi.)