VIETNAMESE
phân cách
Ngăn cách
ENGLISH
Separate
/ˈsɛpəreɪt/
Divide
Phân cách là sự tách biệt hoặc ngăn cách giữa các đối tượng hoặc khu vực.
Ví dụ
1.
Hàng rào phân cách hai mảnh đất.
The fence separates the two properties.
2.
Họ phân cách các phòng bằng một vách ngăn.
They separated the rooms with a partition.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của separate nhé!
Divide – Chia, phân chia
Phân biệt:
Divide nhấn mạnh hành động chia một cái gì đó thành nhiều phần hoặc nhóm, có thể là về vật chất hoặc khái niệm.
Ví dụ:
The teacher divided the class into small groups.
(Giáo viên chia lớp học thành các nhóm nhỏ.)
Split – Tách ra, chia đôi
Phân biệt:
Split thường dùng khi một thứ gì đó bị chia ra thành hai hoặc nhiều phần rõ rệt, đôi khi là hành động không thể tránh khỏi.
Ví dụ:
They split the bill evenly between the two families.
(Họ chia hóa đơn đều giữa hai gia đình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết