VIETNAMESE

được cấp bởi

được phát hành bởi

word

ENGLISH

be issued by

  
VERB

/bi ˈɪʃuːd baɪ/

be granted by

“Được cấp bởi” là được phát hành từ một cá nhân hoặc tổ chức cụ thể có thẩm quyền.

Ví dụ

1.

Hộ chiếu được cấp bởi phòng xuất nhập cảnh.

The passport was issued by the immigration office.

2.

Chứng chỉ phải được cấp bởi tổ chức có thẩm quyền.

The certificate must be issued by a licensed body.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be issued by nhé! check Be granted by - Được cấp bởi Phân biệt: Be granted by mang nghĩa được cấp phép, tương tự be issued by nhưng thiên về sự cho phép chính thức. Ví dụ: The visa was granted by the embassy. (Thị thực được cấp bởi đại sứ quán.) check Be provided by - Được cung cấp bởi Phân biệt: Be provided by mang nghĩa được đưa ra hoặc phân phối, có thể dùng cho cả tài liệu hoặc dịch vụ, khác với be issued by thiên về văn bản pháp lý. Ví dụ: The documents were provided by the company. (Các tài liệu được cung cấp bởi công ty.) check Be released by - Được phát hành bởi Phân biệt: Be released by mang tính phổ biến công khai thông tin hoặc tài liệu, giống với be issued by nhưng thiên về thông cáo hoặc sản phẩm. Ví dụ: The report was released by the ministry. (Báo cáo được phát hành bởi bộ.) check Be authorized by - Được ủy quyền bởi Phân biệt: Be authorized by nhấn mạnh đến quyền hạn của tổ chức hoặc cá nhân cho phép việc phát hành, gần nghĩa với be issued by trong văn bản pháp lý. Ví dụ: The license was authorized by the health department. (Giấy phép được ủy quyền bởi sở y tế.)