VIETNAMESE

kín tiếng

kín kẽ, kín đáo

word

ENGLISH

reticent

  
ADJ

/ˈrɛtɪsənt/

reserved, tight-mouthed

Kín tiếng là không nói nhiều, không phô trương, không để lộ ra cho người khác biết, thường chỉ những người ít nói, không thích thể hiện bản thân, hoặc muốn giữ kín thông tin.

Ví dụ

1.

Học sinh kín tiếng hiếm khi tham gia vào các cuộc thảo luận trong lớp.

The reticent student rarely participated in class discussions.

2.

Anh ấy rất kín tiếng về quá khứ của mình.

He is very reticent about his past.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reticent nhé! check Reserved – Ít nói, kín đáo Phân biệt: Reserved mô tả người ít nói và không thường bộc lộ cảm xúc. Ví dụ: She is very reserved in social gatherings. (Cô ấy rất kín tiếng trong các buổi gặp mặt xã hội.) check Taciturn – Trầm mặc, ít nói Phân biệt: Taciturn mang ý nghĩa trầm mặc, ít nói, thường xuyên được sử dụng để miêu tả tính cách. Ví dụ: He remained taciturn throughout the meeting. (Anh ấy vẫn giữ im lặng trong suốt cuộc họp.) check Introverted – Hướng nội Phân biệt: Introverted liên quan đến tính cách hướng nội, có thể dẫn đến ít nói. Ví dụ: Being introverted, he rarely speaks in public. (Là người hướng nội, anh ấy hiếm khi nói trước đám đông.)