VIETNAMESE

bên đối thủ

bên đối phương

word

ENGLISH

opposing party

  
NOUN

/əˈpəʊzɪŋ ˈpɑːti/

competitor party

“Bên đối thủ” là tổ chức, cá nhân cạnh tranh trực tiếp trong cùng lĩnh vực, thường được dùng trong kinh doanh và tranh tụng.

Ví dụ

1.

Bên đối thủ bác bỏ yêu cầu.

The opposing party challenged the claim.

2.

Chúng tôi đàm phán trực tiếp với bên đối thủ.

We negotiated directly with the opposing party.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của opposing party nhé! check Adverse party – Bên đối lập Phân biệt: Adverse party là thuật ngữ pháp lý để chỉ bên đối đầu trong vụ kiện hoặc tranh chấp, tương đương opposing party. Ví dụ: The adverse party filed a counterclaim. (Bên đối lập đã nộp đơn phản tố.) check Contesting party – Bên tranh chấp Phân biệt: Contesting party chỉ bên tham gia phản đối hoặc tranh tụng, tương đương với opposing party trong tố tụng. Ví dụ: The contesting party challenged the contract’s validity. (Bên tranh chấp đã phản đối tính hợp lệ của hợp đồng.) check Respondent – Bên bị phản hồi Phân biệt: Respondent là bên trả lời trong vụ kiện, thường là opposing party đối với nguyên đơn. Ví dụ: The respondent submitted evidence in defense. (Bên bị phản hồi đã nộp bằng chứng biện hộ.) check Counterparty – Bên đối tác/ngược chiều Phân biệt: Counterparty thường được dùng trong tài chính để chỉ bên giao dịch còn lại, đôi khi tương đương opposing party trong tranh luận hợp đồng. Ví dụ: The bank negotiated terms with the counterparty. (Ngân hàng đàm phán điều khoản với bên đối tác.)