VIETNAMESE
mang bầu
có thai
ENGLISH
Pregnant
/ˈprɛɡnənt/
expecting
"Mang bầu" là trạng thái phụ nữ đang mang thai.
Ví dụ
1.
Cô ấy mang bầu được sáu tháng.
She is six months pregnant.
2.
Mang bầu cần sự chăm sóc đặc biệt.
Being pregnant requires extra care.
Ghi chú
Từ Pregnant thuộc lĩnh vực y học và sức khỏe sinh sản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gestation - Thời kỳ mang thai
Ví dụ:
Gestation lasts approximately nine months in humans.
(Thời kỳ mang thai ở người kéo dài khoảng chín tháng.)
Prenatal care - Chăm sóc trước sinh
Ví dụ:
Prenatal care is essential for a healthy pregnancy.
(Chăm sóc trước sinh rất cần thiết cho một thai kỳ khỏe mạnh.)
Fetus - Thai nhi
Ví dụ:
The fetus develops in the womb during pregnancy.
(Thai nhi phát triển trong tử cung trong suốt thai kỳ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết