VIETNAMESE

vệ sinh máy giặt

lau chùi máy giặt, khử trùng máy giặt

word

ENGLISH

clean the washing machine

  
PHRASE

/kliːn ðə ˈwɒʃɪŋ məʃiːn/

Vệ sinh máy giặt là làm sạch và bảo dưỡng máy giặt để đảm bảo máy hoạt động hiệu quả và tiên tiến.

Ví dụ

1.

Thường xuyên vệ sinh máy giặt để ngăn ngừa nấm mốc và mùi hôi rất quan trọng.

It's important to regularly clean the washing machine to prevent mold and bad odors.

2.

Bạn nên sử dụng hỗn hợp giấm và baking soda để vệ sinh máy giặt một cách tự nhiên.

You should use a mixture of vinegar and baking soda to clean the washing machine naturally.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu thêm một số động từ thường đi cùng với washing machine nhé! check Load the washing machine - Cho đồ vào máy giặt Ví dụ: She carefully loaded the washing machine with her delicate clothes. (Cô ấy cẩn thận cho quần áo mỏng manh vào máy giặt.) check Run the washing machine - Bật/chạy máy giặt Ví dụ: I need to run the washing machine before we run out of clean clothes. (Tôi cần chạy máy giặt trước khi hết quần áo sạch.) check Empty the washing machine - Lấy đồ ra khỏi máy giặt Ví dụ: Don’t forget to empty the washing machine once the cycle is complete. (Đừng quên lấy đồ ra khỏi máy giặt khi chu trình giặt hoàn tất.) check Fix the washing machine - Sửa chữa máy giặt Ví dụ: We had to call a technician to fix the washing machine when it stopped working. (Chúng tôi phải gọi thợ sửa chữa máy giặt khi nó ngừng hoạt động.)