VIETNAMESE
Tay thuận
tay chiếm ưu thế
ENGLISH
Dominant hand
/ˈdɒmɪnənt hænd/
main hand
"Tay thuận" là bàn tay mà một người thường dùng để thực hiện các hoạt động.
Ví dụ
1.
Tay thuận của anh ấy là tay trái.
His dominant hand is his left.
2.
Sử dụng tay thuận giúp tăng hiệu quả.
Using your dominant hand improves efficiency.
Ghi chú
Từ Dominant hand thuộc lĩnh vực giải phẫu học và thường dùng trong cuộc sống hàng ngày. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Hand dominance - Sự chi phối tay
Ví dụ:
Hand dominance is determined during early childhood.
(Sự chi phối tay được xác định trong giai đoạn đầu đời.)
Left-handed - Thuận tay trái
Ví dụ:
Only a small percentage of people are left-handed.
(Chỉ một tỷ lệ nhỏ người thuận tay trái.)
Ambidextrous - Thuận cả hai tay
Ví dụ:
She is ambidextrous and can write equally well with both hands.
(Cô ấy thuận cả hai tay và có thể viết tốt bằng cả hai tay.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết