VIETNAMESE

Dòng giống

hậu duệ

word

ENGLISH

Lineage

  
NOUN

/ˈlɪnɪdʒ/

ancestry

"Dòng giống" là các thế hệ cùng xuất phát từ một tổ tiên chung.

Ví dụ

1.

Dòng giống của gia đình này rất cao quý.

The lineage of this family is noble.

2.

Họ đã truy tìm dòng giống của mình từ 200 năm trước.

They traced their lineage back 200 years.

Ghi chú

Từ Lineage thuộc lĩnh vực di truyền học và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ancestry - Dòng họ Ví dụ: She traced her ancestry back to the 18th century. (Cô ấy đã truy tìm dòng họ của mình từ thế kỷ 18.) check Heritage - Di sản Ví dụ: His lineage is an important part of his cultural heritage. (Dòng giống của anh ấy là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của mình.) check Descendants - Hậu duệ Ví dụ: They are proud descendants of a royal lineage. (Họ là những hậu duệ tự hào của một dòng giống hoàng gia.)