VIETNAMESE

đoàn phí

phí đoàn viên

word

ENGLISH

Membership fee

  
NOUN

/ˈmɛmbəʃɪp fiː/

subscription fee

Từ "đoàn phí" là khoản tiền mà các thành viên phải đóng góp để duy trì hoạt động của tổ chức hoặc đoàn thể.

Ví dụ

1.

Các thành viên phải đóng đoàn phí hàng năm.

Members must pay their membership fees annually.

2.

Đoàn phí được sử dụng để tài trợ cho các sáng kiến của tổ chức.

Membership fees are used to fund organizational initiatives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Membership fee nhé! check Subscription fee – Phí đăng ký Phân biệt: Subscription fee nhấn mạnh vào khoản tiền được đóng định kỳ để duy trì quyền lợi thành viên. Ví dụ: Members must pay a subscription fee annually. (Các thành viên phải đóng phí đăng ký hàng năm.) check Dues – Phí thành viên Phân biệt: Dues tập trung vào các khoản tiền đóng góp để duy trì hoạt động của tổ chức. Ví dụ: The club relies on dues to fund its activities. (Câu lạc bộ dựa vào phí thành viên để tài trợ cho các hoạt động của mình.) check Contribution – Đóng góp Phân biệt: Contribution đề cập đến các khoản tiền hoặc tài sản được đóng góp để hỗ trợ tổ chức. Ví dụ: Contributions are used to improve community facilities. (Các khoản đóng góp được sử dụng để cải thiện các cơ sở cộng đồng.)