VIETNAMESE
nghiệm thu bàn giao
Kiểm tra và bàn giao
ENGLISH
Handover inspection
/ˈhændoʊvər ˌɪnˈspɛkʃən/
Final handover
“Nghiệm thu bàn giao” là quá trình kiểm tra và bàn giao công việc hoặc sản phẩm sau khi hoàn thành.
Ví dụ
1.
Nghiệm thu bàn giao xác nhận dự án đã hoàn thành.
The handover inspection confirmed the project was complete.
2.
Nghiệm thu bàn giao đảm bảo chất lượng dự án đạt tiêu chuẩn.
Handover inspections ensure project quality meets standards.
Ghi chú
Từ Handover inspection là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và quản lý dự án. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Acceptance and handover – Nghiệm thu và bàn giao
Ví dụ:
The investor conducted a handover inspection or acceptance and handover before transferring the project.
(Chủ đầu tư tiến hành nghiệm thu bàn giao trước khi chuyển giao công trình.)
Completion check – Kiểm tra hoàn thành
Ví dụ:
Handover inspection includes a full completion check of the work according to design specs.
(Nghiệm thu bàn giao bao gồm kiểm tra hoàn thành công việc theo thiết kế.)
Final project inspection – Kiểm tra nghiệm thu cuối cùng
Ví dụ:
The final project inspection marks the end of the handover inspection phase.
(Kiểm tra nghiệm thu cuối cùng đánh dấu việc kết thúc giai đoạn bàn giao công trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết