VIETNAMESE
được cấp
được phát
ENGLISH
be issued
/bi ˈɪʃuːd/
be granted
“Được cấp” là được phát hành, trao quyền hoặc tài liệu chính thức từ cơ quan có thẩm quyền.
Ví dụ
1.
Giấy phép mới sẽ được cấp vào tuần tới.
A new license will be issued next week.
2.
Biên lai đã được cấp rồi.
The receipt has already been issued.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ be issued khi nói hoặc viết nhé!
Be issued with sth – được cấp cái gì
Ví dụ:
All employees will be issued with ID cards.
(Tất cả nhân viên sẽ được cấp thẻ căn cước)
Be issued by sb – được cấp bởi ai
Ví dụ:
The certificate was issued by the Ministry of Education.
(Chứng chỉ được cấp bởi Bộ Giáo dục)
Be issued on a date – được cấp vào ngày
Ví dụ:
The passport was issued on May 12th.
(Hộ chiếu được cấp vào ngày 12 tháng 5)
Newly/freshly issued – vừa được cấp
Ví dụ:
Please bring your newly issued visa for verification.
(Vui lòng mang theo thị thực vừa được cấp của bạn để xác minh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết