VIETNAMESE

nhà mô phạm

Người giáo dục mẫu mực

word

ENGLISH

Exemplary educator

  
NOUN

/ɪɡˈzɛmpləri ˈɛdʒʊkeɪtə/

Role model

“Nhà mô phạm” là người làm giáo dục mẫu mực, được coi là tấm gương cho người khác.

Ví dụ

1.

Ông ấy được biết đến như một nhà mô phạm trong thời đại của mình.

He was known as an exemplary educator in his time.

2.

Một nhà mô phạm truyền cảm hứng cho các thế hệ tương lai.

An exemplary educator inspires future generations.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của exemplary nhé! check Exemplarity (noun) - Tính chất gương mẫu Ví dụ: The teacher’s exemplarity earned him the respect of his students. (Tính chất gương mẫu của thầy giáo đã giúp ông nhận được sự kính trọng từ học sinh.) check Exemplify (verb) - Minh họa, làm ví dụ Ví dụ: The professor used real-life cases to exemplify his lecture. (Giáo sư sử dụng các trường hợp thực tế để minh họa cho bài giảng của mình.)