VIETNAMESE

Dây thanh âm

Dây thanh âm

word

ENGLISH

Vocal cords

  
NOUN

/ˈvoʊkəl kɔrdz/

Vocal folds

“Dây thanh âm” là các cơ và dây chằng trong thanh quản, tạo âm thanh khi rung.

Ví dụ

1.

Ca sĩ đã làm tổn thương dây thanh âm của cô ấy.

The singer damaged her vocal cords.

2.

Dây thanh âm của bạn rung để tạo ra âm thanh.

Your vocal cords vibrate to produce sound.

Ghi chú

Từ Vocal cords thuộc lĩnh vực giải phẫu học và thanh nhạc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Larynx - Thanh quản Ví dụ: The vocal cords are located within the larynx. (Dây thanh âm nằm bên trong thanh quản.) check Produce voice - Sản sinh giọng nói Ví dụ: The vocal cords vibrate to produce voice. (Dây thanh âm rung động để tạo ra giọng nói.) check Adjust the pitch - Kiểm soát cao độ Ví dụ: Tightening the vocal cords adjusts the pitch of the sound. (Thắt chặt dây thanh âm điều chỉnh cao độ của âm thanh.)