VIETNAMESE

sóng não

Sóng điện não, Hoạt động não

word

ENGLISH

Brain wave

  
NOUN

/breɪn weɪv/

Brain wave, Neural oscillation

Sóng não là các tín hiệu điện từ não hoạt động.

Ví dụ

1.

Sóng não được đo trong nghiên cứu giấc ngủ.

Brain waves are measured during sleep studies.

2.

Các sóng não khác nhau biểu thị trạng thái tinh thần.

Different brain waves indicate mental states.

Ghi chú

Từ Brain wave thuộc lĩnh vực sinh lý thần kinh, mô tả tín hiệu điện trong não. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé! check EEG - Điện não đồ Ví dụ: EEG measures brain wave activity. (Điện não đồ đo lường hoạt động của sóng não.) check Alpha waves - Sóng alpha Ví dụ: Alpha waves are associated with relaxation. (Sóng alpha liên quan đến sự thư giãn.) check Beta waves - Sóng beta Ví dụ: Beta waves indicate active thinking. (Sóng beta cho thấy sự suy nghĩ tích cực.)