VIETNAMESE

thỉnh thị

xin chỉ thị, xin chỉ đạo

word

ENGLISH

consult

  
VERB

/kənˈsʌlt/

Thỉnh thị là động từ có nghĩa là xin ý kiến, chỉ thị hoặc chỉ dẫn; thường dùng trong văn phong trang trọng, thể hiện sự tôn trọng với người nghe.

Ví dụ

1.

Cô ấy quyết định thỉnh thị ý kiến của đồng nghiệp trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

She decided to consult with her colleagues before making a final decision.

2.

Trước khi mua phần mềm mới, quản lý thỉnh thị với bộ phận Công nghệ thông tin để đảm bảo tính tương thích.

Before purchasing the new software, the manager consulted with the IT department to ensure compatibility.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ consult nhé! check Consultation (noun) – Sự tham vấn Ví dụ: The consultation with the lawyer was very helpful. (Buổi tham vấn với luật sư rất hữu ích.) check Consultant (noun) – Chuyên gia tư vấn Ví dụ: He works as a financial consultant for the company. (Anh ấy làm việc như một chuyên gia tư vấn tài chính cho công ty.)