VIETNAMESE

thay lông

word

ENGLISH

molt

  
VERB

/moʊlt/

Thay lông là thay lớp lông cũ, khi chúng bị rụng đi và thay thế bằng lớp lông mới; có thể diễn ra theo chu kỳ hàng năm hoặc hàng tháng, tùy thuộc vào loài động vật.

Ví dụ

1.

Vào mùa thu, các loài chim thường thay lông để chuẩn bị cho mùa đông.

In the autumn, birds often molt their feathers to prepare for winter.

2.

Chim thay lông để có một bộ lông mới.

The bird molt to have vibrant new feathers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ molt khi nói hoặc viết nhé! check Molt feathers - Thay lông vũ Ví dụ: The bird molts its feathers during the summer. (Chim thay lông vũ vào mùa hè.) check Molt skin - Thay da Ví dụ: Reptiles molt their skin as they grow. (Bò sát thay da khi chúng lớn lên.) check Molt naturally - Thay lông tự nhiên Ví dụ: The animal molts naturally every spring. (Con vật thay lông tự nhiên vào mỗi mùa xuân.)