VIETNAMESE
mùa tựu trường
ENGLISH
back-to-school season
/bæk tə skuːl ˈsiːzn/
Mùa tựu trường là khoảng thời gian học sinh hoặc sinh viên trở lại trường sau kỳ nghỉ hè và các trường học cũng mở cửa trở lại.
Ví dụ
1.
Mùa tựu trường là mùa bận rộn đối với các nhà bán lẻ.
Back-to-school season is a busy time for retailers.
2.
Nhiều phụ huynh mua đồ dùng học tập trong mùa tựu trường.
Many parents buy school supplies during back-to-school season.
Ghi chú
Từ back-to-school season là một từ ghép của back-to-school (trở lại trường) và season (mùa). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Back-to-school shopping - Mua sắm mùa tựu trường
Ví dụ:
Parents often start back-to-school shopping weeks before the new term begins.
(Phụ huynh thường bắt đầu mua sắm mùa tựu trường vài tuần trước khi kỳ học mới bắt đầu.)
Back-to-school sales - Khuyến mãi mùa tựu trường
Ví dụ:
Retailers offer significant back-to-school sales on school supplies.
(Các nhà bán lẻ cung cấp nhiều chương trình khuyến mãi mùa tựu trường cho đồ dùng học tập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết