VIETNAMESE
bên bị vi phạm
bên bị hại
ENGLISH
aggrieved party
/əˈɡriːvd ˈpɑːti/
injured party
“Bên bị vi phạm” là phía chịu thiệt hại do hành vi vi phạm hợp đồng từ phía đối tác.
Ví dụ
1.
Bên bị vi phạm yêu cầu bồi thường.
The aggrieved party demanded compensation.
2.
Hợp đồng bảo vệ quyền lợi của bên bị vi phạm.
The contract protects the aggrieved party.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của aggrieved party nhé!
Injured party – Bên bị thiệt hại
Phân biệt:
Injured party là cách diễn đạt phổ biến, đồng nghĩa với aggrieved party trong bối cảnh bồi thường thiệt hại hoặc tranh chấp.
Ví dụ:
The injured party filed a lawsuit for damages.
(Bên bị thiệt hại đã khởi kiện yêu cầu bồi thường.)
Claimant – Người yêu cầu
Phân biệt:
Claimant là người đứng ra đòi quyền lợi trong vụ kiện, thường là aggrieved party trong tố tụng dân sự.
Ví dụ:
The claimant alleges breach of contract.
(Người yêu cầu cho rằng có sự vi phạm hợp đồng.)
Complainant – Người khiếu nại
Phân biệt:
Complainant tương đương aggrieved party khi bên bị xâm phạm đứng ra tố cáo hoặc gửi đơn phản ánh.
Ví dụ:
The complainant presented evidence of misconduct.
(Người khiếu nại đã trình bằng chứng về hành vi sai trái.)
Wronged party – Bên bị xâm phạm
Phân biệt:
Wronged party là cách nói mang sắc thái đạo lý hơn, gần nghĩa aggrieved party trong tranh chấp đạo đức hoặc dân sự.
Ví dụ:
The court ruled in favor of the wronged party.
(Tòa đã xử có lợi cho bên bị xâm phạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết