VIETNAMESE
văn bản luật
luật
ENGLISH
legal statute
/ˈliːɡəl ˈstætjuːt/
law document
“Văn bản luật” là tài liệu có giá trị pháp lý cao, do cơ quan lập pháp ban hành (như luật, hiến pháp).
Ví dụ
1.
Văn bản luật mới có hiệu lực từ tháng tới.
The new legal statute takes effect next month.
2.
Mọi doanh nghiệp phải tuân thủ văn bản luật.
All businesses must comply with legal statutes.
Ghi chú
Từ Legal statute là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật và lập pháp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Enacted law – Luật được ban hành
Ví dụ:
A legal statute is an enacted law passed by the legislature.
(Văn bản luật là luật được ban hành bởi cơ quan lập pháp.)
Legislative process – Quá trình lập pháp
Ví dụ:
Each legal statute goes through a strict legislative process before approval.
(Mỗi văn bản luật đều trải qua quá trình lập pháp nghiêm ngặt trước khi được phê duyệt.)
Legal authority – Thẩm quyền pháp lý
Ví dụ:
Only bodies with legal authority can enact a legal statute.
(Chỉ những cơ quan có thẩm quyền pháp lý mới được ban hành văn bản luật.)
Code of law – Bộ luật
Ví dụ:
A legal statute may become part of a larger code of law.
(Một văn bản luật có thể trở thành một phần của bộ luật lớn hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết