VIETNAMESE
bất hợp hiến
trái hiến pháp
ENGLISH
unconstitutional
/ˌʌnkɒnstɪˈtjuːʃənl/
in violation of the constitution
“Bất hợp hiến” là hành vi hoặc quy định trái với nội dung và tinh thần của Hiến pháp.
Ví dụ
1.
Luật đó bị tuyên là bất hợp hiến.
The law was declared unconstitutional.
2.
Hành vi đó là bất hợp hiến theo luật hiện hành.
Such actions are unconstitutional under current law.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của unconstitutional nhé!
Contrary to the Constitution – Trái với Hiến pháp
Phân biệt:
Contrary to the Constitution là cách diễn đạt trang trọng và tương đương unconstitutional trong pháp luật.
Ví dụ:
The law was ruled as contrary to the Constitution.
(Luật được xác định là trái với Hiến pháp.)
Not in accordance with the Constitution – Không phù hợp với Hiến pháp
Phân biệt:
Not in accordance with the Constitution là cách diễn đạt dài hơn của unconstitutional, thường thấy trong văn bản pháp lý.
Ví dụ:
The act was not in accordance with the Constitution.
(Hành vi đó không phù hợp với Hiến pháp.)
In violation of constitutional law – Vi phạm luật hiến pháp
Phân biệt:
In violation of constitutional law mang ý nghĩa pháp lý rõ ràng, đồng nghĩa với unconstitutional trong tố tụng.
Ví dụ:
The ruling was in violation of constitutional law.
(Phán quyết đã vi phạm luật hiến pháp.)
Breaching the Constitution – Xâm phạm Hiến pháp
Phân biệt:
Breaching the Constitution tương đương unconstitutional nhưng dùng trong ngữ cảnh tranh luận hoặc bình luận chính trị.
Ví dụ:
The policy was seen as breaching the Constitution.
(Chính sách bị xem là xâm phạm Hiến pháp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết