VIETNAMESE

trích ly

chiết tách

word

ENGLISH

extract

  
VERB

/ɪksˈtrækt/

separate

“Trích ly” là việc tách một phần ra khỏi tổng thể, thường dùng trong chế biến, hóa học, tài chính.

Ví dụ

1.

Máy dùng để trích ly tinh dầu.

The machine extracts essential oils.

2.

Họ dùng cồn để trích ly hợp chất.

They use alcohol to extract the compound.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của extract nhé! check Remove - Lấy ra Phân biệt: Remove là hành động lấy vật ra khỏi vị trí hoặc môi trường ban đầu, gần nghĩa với extract nhưng chung hơn, không nhấn mạnh vào việc lấy chọn lọc hoặc chuyên biệt. Ví dụ: They removed the broken part from the engine. (Họ đã lấy bộ phận hỏng ra khỏi động cơ.) check Withdraw - Rút ra Phân biệt: Withdraw dùng khi nói đến việc rút ra một phần, đặc biệt là tiền hoặc tài nguyên, tương tự extract nhưng trong bối cảnh tài chính hoặc hành động chủ động hơn. Ví dụ: He withdrew cash from the ATM. (Anh ấy rút tiền từ máy ATM.) check Derive - Chiết xuất Phân biệt: Derive thường dùng khi nói đến việc lấy ra thông tin, năng lượng hoặc chất từ một nguồn cụ thể, giống extract nhưng thiên về nguồn gốc hoặc quá trình phức tạp hơn. Ví dụ: The chemical is derived from natural oils. (Chất hóa học này được chiết xuất từ dầu thiên nhiên.) check Harvest - Thu hoạch Phân biệt: Harvest nghĩa là thu gom từ một quá trình sản xuất tự nhiên hoặc công nghiệp, tương tự extract khi dùng trong bối cảnh sinh học hoặc năng lượng. Ví dụ: Energy is harvested from solar panels. (Năng lượng được thu từ các tấm pin mặt trời.)