VIETNAMESE
báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp
tố giác
ENGLISH
report an illegal act to authorities
/rɪˈpɔːt ən ɪˈliːɡəl ækt tuː ɔːˈθɒrɪtiz/
notify competent agency
“Báo cáo với người có thẩm quyền về một việc làm phi pháp” là hành động thông báo chính thức để ngăn chặn hoặc xử lý hành vi vi phạm pháp luật.
Ví dụ
1.
Cô ấy báo cáo hành vi phi pháp với người có thẩm quyền.
She reported the illegal act to authorities.
2.
Người dân được khuyến khích báo cáo việc làm trái pháp luật.
Citizens are encouraged to report illegal acts.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của report an illegal act to authorities nhé!
Notify authorities of wrongdoing – Thông báo cho cơ quan chức năng về hành vi sai trái
Phân biệt:
Notify authorities of wrongdoing tương đương report an illegal act to authorities, thường dùng trong bối cảnh pháp lý hoặc nội quy.
Ví dụ:
She notified the authorities of wrongdoing at the facility.
(Cô ấy đã thông báo cho cơ quan chức năng về hành vi sai trái tại cơ sở.)
File a complaint with law enforcement – Gửi đơn tố giác tới cơ quan thi hành luật
Phân biệt:
File a complaint with law enforcement là hành động chính thức, đồng nghĩa với report an illegal act to authorities.
Ví dụ:
The witness filed a complaint with law enforcement after the incident.
(Nhân chứng đã gửi đơn tố giác tới cảnh sát sau vụ việc.)
Alert the authorities to criminal activity – Báo cáo hành vi phạm tội cho cơ quan chức năng
Phân biệt:
Alert the authorities to criminal activity là cách diễn đạt phổ biến, tương đương với report an illegal act to authorities.
Ví dụ:
They alerted the authorities to criminal activity in the area.
(Họ đã báo cáo hành vi phạm pháp trong khu vực cho chính quyền.)
Report a violation to competent bodies – Báo cáo vi phạm cho cơ quan có thẩm quyền
Phân biệt:
Report a violation to competent bodies là cách diễn đạt trang trọng hơn của report an illegal act to authorities.
Ví dụ:
The citizen reported the violation to competent bodies immediately.
(Người dân đã lập tức báo cáo vi phạm cho cơ quan có thẩm quyền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết