VIETNAMESE

làm vệ sinh

làm sạch, dọn dẹp

word

ENGLISH

clean

  
VERB

/klin/

tidy, cleanse

Làm vệ sinh là hành động loại bỏ các chất không mong muốn, chẳng hạn như bụi bẩn, tác nhân lây nhiễm và các tạp chất khác khỏi một vật thể hoặc môi trường, có thể bằng tay hoặc bằng máy móc, sử dụng các chất tẩy rửa hoặc hóa chất khác nhau.

Ví dụ

1.

Điều quan trọng là làm vệ sinh không gian sống của bạn thường xuyên để duy trì một môi trường lành mạnh.

It's important to clean your living space regularly to maintain a healthy environment.

2.

Đầu bếp nhấn mạnh cần phải làm vệ sinh nhà bếp thật kỹ sau khi chuẩn bị mỗi bữa ăn.

The chef emphasized the need to clean the kitchen thoroughly after preparing each meal.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ clean khi nói hoặc viết nhé! check Clean thoroughly – Làm sạch kỹ lưỡng Ví dụ: You should clean the windows thoroughly before painting. (Bạn nên làm sạch cửa sổ kỹ lưỡng trước khi sơn.) check Clean environment – Môi trường sạch sẽ Ví dụ: A clean environment is essential for good health. (Một môi trường sạch sẽ rất cần thiết cho sức khỏe tốt.) check Clean slate – Sự khởi đầu mới Ví dụ: He decided to move to a new city for a clean slate. (Anh ấy quyết định chuyển đến một thành phố mới để bắt đầu lại từ đầu.)