VIETNAMESE

Thân xương

thân chính xương

word

ENGLISH

Shaft

  
NOUN

/ʃɑːft/

bone shaft

"Thân xương" là phần chính của xương dài.

Ví dụ

1.

Thân xương rất chắc chắn.

The shaft of the bone is sturdy.

2.

Gãy xương xảy ra ở thân xương.

The fracture occurred in the bone's shaft.

Ghi chú

Từ Shaft thuộc lĩnh vực giải phẫu học và sinh học, mô tả phần dài của xương. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Diaphysis - Thân xương Ví dụ: The diaphysis is the central part of a long bone. (Thân xương là phần trung tâm của một xương dài.) check Compact bone - Xương đặc Ví dụ: The bone shaft is primarily made of compact bone. (Thân xương chủ yếu được cấu tạo từ xương đặc.) check Bone marrow - Tủy xương Ví dụ: The bone marrow within the shaft produces blood cells. (Tủy xương trong thân xương sản xuất các tế bào máu.)