VIETNAMESE
biểu thuế
bảng thuế
ENGLISH
tax schedule
/tæks ˈʃɛdjuːl/
tariff table
“Biểu thuế” là bảng liệt kê các mức thuế áp dụng cho các mặt hàng hoặc đối tượng khác nhau.
Ví dụ
1.
Chính phủ đã điều chỉnh biểu thuế.
The government revised the tax schedule.
2.
Vui lòng tham khảo biểu thuế để biết mức thu.
Please refer to the tax schedule for rates.
Ghi chú
Từ Tax schedule là một từ vựng thuộc lĩnh vực thuế vụ và tài chính cá nhân. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Tax bracket – Khung thuế
Ví dụ:
The tax schedule defines each tax bracket based on income levels.
(Biểu thuế quy định từng khung thuế theo mức thu nhập.)
Filing requirement – Yêu cầu kê khai
Ví dụ:
The tax schedule includes filing requirements for all income groups.
(Biểu thuế bao gồm các yêu cầu kê khai cho mọi nhóm thu nhập.)
Annual adjustment – Điều chỉnh hàng năm
Ví dụ:
The government may revise the tax schedule through annual adjustments.
(Chính phủ có thể điều chỉnh biểu thuế hàng năm.)
Taxpayer category – Nhóm đối tượng nộp thuế
Ví dụ:
The tax schedule is tailored to different taxpayer categories.
(Biểu thuế được thiết kế phù hợp với từng nhóm đối tượng nộp thuế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết