VIETNAMESE
hài cốt
Hài cốt, Xương tàn
ENGLISH
Skeletal remains
/ˈskɛlɪtəl rɪˈmeɪnz/
Skeletal remains, Bone fragments
Hài cốt là phần xương còn lại của cơ thể sau khi chết.
Ví dụ
1.
Các nhà khảo cổ tìm thấy hài cốt.
The archaeologists found skeletal remains.
2.
Hài cốt được bảo quản tốt.
The skeletal remains were well-preserved.
Ghi chú
Từ Skeletal remains thuộc lĩnh vực giải phẫu học, mô tả bộ xương hoặc các phần còn lại của cơ thể sau khi phân hủy. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan nhé!
Skeleton - Bộ xương
Ví dụ:
The skeletal remains included parts of the skull and spine.
(Hài cốt bao gồm các phần của sọ và cột sống.)
Forensic anthropology - Nhân chủng học pháp y
Ví dụ:
Forensic anthropology helps identify skeletal remains.
(Nhân chủng học pháp y giúp xác định hài cốt.)
Bone fragments - Mảnh xương
Ví dụ:
Bone fragments were found near the site of the skeletal remains.
(Các mảnh xương được tìm thấy gần khu vực hài cốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết