VIETNAMESE
dấu niêm
dấu chặn
ENGLISH
seal mark
/siːl mɑːk/
sealing stamp
“Dấu niêm” là dấu được đóng để niêm phong một vật hoặc tài liệu, đảm bảo không bị can thiệp.
Ví dụ
1.
Phong bì có dấu niêm ở nắp.
The envelope had a seal mark over the flap.
2.
Không được gỡ dấu niêm nếu chưa cho phép.
Don’t remove the seal mark until authorized.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của seal mark nhé!
Stamp - Con dấu
Phân biệt:
Stamp là dấu in lên bề mặt giấy hoặc vật liệu để xác nhận chính thức, tương tự như seal mark nhưng thiên về hành động đóng dấu.
Ví dụ:
The document bears an official stamp from the ministry.
(Tài liệu có con dấu chính thức từ bộ.)
Emblem - Biểu tượng
Phân biệt:
Emblem là biểu tượng đại diện cho tổ chức hoặc quốc gia, khác với seal mark thường dùng để xác thực tài liệu.
Ví dụ:
The coin has the national emblem engraved on it.
(Đồng xu có khắc biểu tượng quốc gia.)
Insignia - Huy hiệu
Phân biệt:
Insignia là dấu hiệu thể hiện cấp bậc hoặc chức vụ, mang tính biểu trưng hơn seal mark là dấu xác nhận chính thức.
Ví dụ:
The officer wore his insignia proudly on his uniform.
(Viên sĩ quan đeo huy hiệu của mình một cách tự hào trên đồng phục.)
Mark - Dấu hiệu
Phân biệt:
Mark là dấu vết hoặc biểu tượng được để lại, có thể là dấu nhận dạng nhưng không nhất thiết chính thức như seal mark.
Ví dụ:
Each product carries a unique mark of quality.
(Mỗi sản phẩm đều có một dấu hiệu chất lượng riêng biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết