VIETNAMESE

truy cứu trách nhiệm

quy trách nhiệm

word

ENGLISH

hold accountable

  
VERB

/həʊld əˈkaʊntəbl/

impose liability

“Truy cứu trách nhiệm” là điều tra và quy trách nhiệm pháp lý cho cá nhân/tổ chức.

Ví dụ

1.

Công ty cần bị truy cứu trách nhiệm thiệt hại.

The company must be held accountable for the damage.

2.

Chúng tôi sẽ truy cứu trách nhiệm hành vi của họ.

We will hold them accountable for their actions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hold accountable nhé! check Take responsibility - Chịu trách nhiệm Phân biệt: Take responsibility nhấn mạnh đến việc tự chịu trách nhiệm, gần nghĩa với hold accountable nhưng thiên về chủ động hơn. Ví dụ: He must take responsibility for the error. (Anh ta phải chịu trách nhiệm cho lỗi đó.) check Answer for - Trả lời cho hành vi Phân biệt: Answer for là cách nói bình dân hoặc pháp lý về việc chịu trách nhiệm trước pháp luật hoặc người có thẩm quyền, tương đương hold accountable. Ví dụ: The manager will answer for the failure. (Quản lý sẽ phải trả lời cho thất bại này.) check Be liable - Chịu trách nhiệm pháp lý Phân biệt: Be liable mang nghĩa pháp lý, tương tự hold accountable nhưng nghiêng về khía cạnh luật pháp và nghĩa vụ tài chính. Ví dụ: The company is liable for any damage caused. (Công ty chịu trách nhiệm pháp lý cho mọi thiệt hại gây ra.) check Face consequences - Đối mặt hậu quả Phân biệt: Face consequences là cụm từ phổ biến dùng khi ai đó phải chịu trách nhiệm về hành động, gần nghĩa với hold accountable trong ngữ cảnh rộng hơn. Ví dụ: He must face the consequences of his choices. (Anh ta phải đối mặt với hậu quả từ những lựa chọn của mình.)