VIETNAMESE

bị lập biên bản

bị ghi biên bản

word

ENGLISH

be written up in a report

  
VERB

/bi ˈrɪtn ʌp ɪn ə rɪˈpɔːt/

be documented

“Bị lập biên bản” là việc bị cơ quan chức năng ghi nhận vi phạm qua văn bản hành chính.

Ví dụ

1.

Anh ta bị lập biên bản vì chạy quá tốc độ.

He was written up in a report for speeding.

2.

Nhà hàng bị lập biên bản vì vi phạm.

The restaurant was written up in a report for violations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của be written up in a report nhé! check Be documented – Được ghi nhận Phân biệt: Be documented là cách nói phổ biến và tương đương be written up in a report trong quy trình hành chính hoặc kiểm tra. Ví dụ: The incident was documented for further review. (Sự việc đã được ghi nhận để xem xét thêm.) check Be recorded in writing – Được ghi vào văn bản Phân biệt: Be recorded in writing là cách diễn đạt trang trọng hơn be written up in a report. Ví dụ: The infraction was recorded in writing by the supervisor. (Lỗi vi phạm đã được ghi vào văn bản bởi quản lý.) check Be noted in the report – Được ghi chú trong biên bản Phân biệt: Be noted in the report là cách thể hiện cụ thể hành vi đã bị nêu ra, đồng nghĩa be written up in a report. Ví dụ: The issue was noted in the report and sent to HR. (Sự việc đã được ghi trong biên bản và gửi cho phòng nhân sự.) check Be issued a write-up – Bị lập biên bản Phân biệt: Be issued a write-up là cụm diễn đạt chính xác hành động bị lập biên bản trong môi trường lao động hoặc trường học. Ví dụ: The employee was issued a write-up for tardiness. (Nhân viên bị lập biên bản vì đi trễ.)