VIETNAMESE
đấu thầu hạn chế
mời thầu kín
ENGLISH
restricted bidding
/rɪˈstrɪktɪd ˈbɪdɪŋ/
selective tendering
“Đấu thầu hạn chế” là hình thức đấu thầu chỉ mời một số nhà thầu đủ điều kiện tham gia.
Ví dụ
1.
Dự án áp dụng đấu thầu hạn chế để kiểm soát chất lượng.
The project used restricted bidding for quality control.
2.
Đấu thầu hạn chế áp dụng cho trường hợp gấp.
Restricted bidding is allowed in urgent cases.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của restricted nhé!
Limited - Hạn chế
Phân biệt:
Limited nói về sự giới hạn trong phạm vi hoặc số lượng, tương tự restricted nhưng thường mang nghĩa trung tính hơn.
Ví dụ:
Access is limited to authorized personnel only.
(Chỉ những người được cấp quyền mới được phép truy cập.)
Confined - Bị giới hạn
Phân biệt:
Confined nhấn mạnh đến sự giam hãm hoặc bó buộc trong không gian hoặc phạm vi, mang sắc thái chặt chẽ hơn restricted.
Ví dụ:
They were confined to a small room for hours.
(Họ bị giam trong một căn phòng nhỏ suốt nhiều giờ.)
Controlled - Được kiểm soát
Phân biệt:
Controlled mang nghĩa có người giám sát hoặc điều chỉnh hoạt động, khác với restricted thường nhấn mạnh vào sự cấm đoán.
Ví dụ:
Entry to the site is controlled by security staff.
(Việc ra vào khu vực này được kiểm soát bởi nhân viên an ninh.)
Regulated - Được điều chỉnh
Phân biệt:
Regulated dùng khi hoạt động bị điều chỉnh theo luật hoặc quy định, khác với restricted thường mang nghĩa nghiêm cấm hoặc giới hạn chặt.
Ví dụ:
This is a regulated industry with strict standards.
(Đây là một ngành công nghiệp được điều chỉnh bởi các tiêu chuẩn nghiêm ngặt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết