VIETNAMESE
tranh chấp hợp đồng
mâu thuẫn hợp đồng
ENGLISH
contract dispute
/ˈkɒntrækt dɪsˈpjuːt/
contractual conflict
“Tranh chấp hợp đồng” là xung đột giữa các bên trong việc thực hiện, giải thích hoặc chấm dứt hợp đồng.
Ví dụ
1.
Tranh chấp hợp đồng kéo dài hàng tháng.
The contract dispute lasted for months.
2.
Họ giải quyết tranh chấp hợp đồng tại tòa.
They resolved the contract dispute in court.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dispute (trong "contract dispute") nhé!
Disagreement – Bất đồng
Phân biệt:
Disagreement là từ phổ thông, tương đương dispute trong bối cảnh hợp đồng khi hai bên không đồng thuận về điều khoản hoặc nghĩa vụ.
Ví dụ:
The disagreement arose over payment terms in the contract.
(Bất đồng phát sinh về điều khoản thanh toán trong hợp đồng.)
Conflict – Mâu thuẫn
Phân biệt:
Conflict nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng, gần nghĩa với dispute khi nói đến tranh chấp pháp lý hoặc thương mại.
Ví dụ:
The two firms were in a conflict over contract rights.
(Hai công ty đang mâu thuẫn về quyền hợp đồng.)
Legal contention – Tranh cãi pháp lý
Phân biệt:
Legal contention là cách diễn đạt trang trọng, đồng nghĩa với dispute trong văn bản pháp luật.
Ví dụ:
The contract is subject to legal contention in court.
(Hợp đồng đang là đối tượng tranh cãi pháp lý tại tòa.)
Litigation – Tranh tụng
Phân biệt:
Litigation là thuật ngữ pháp lý chỉ tranh chấp có thể hoặc đã đưa ra tòa, đồng nghĩa dispute trong bối cảnh chính thức hơn.
Ví dụ:
The company entered into litigation over a breached contract.
(Công ty đã khởi kiện liên quan đến hợp đồng bị vi phạm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết