VIETNAMESE

luân xa

trung tâm năng lượng

word

ENGLISH

Chakra

  
NOUN

/ˈʃʌkrə/

energy center

"Luân xa" là các trung tâm năng lượng trong cơ thể theo quan niệm y học cổ truyền.

Ví dụ

1.

Luân xa tim liên quan đến tình yêu.

The heart chakra is associated with love.

2.

Cân bằng luân xa cải thiện sức khỏe.

Balancing chakras improves well-being.

Ghi chú

Từ Chakra thuộc lĩnh vực y học cổ truyền và năng lượng học, mô tả các trung tâm năng lượng trong cơ thể. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Energy center - Trung tâm năng lượng Ví dụ: Chakras are considered energy centers in the body. (Luân xa được coi là các trung tâm năng lượng trong cơ thể.) check Crown chakra - Luân xa vương miện Ví dụ: The crown chakra is associated with spiritual connection. (Luân xa vương miện liên quan đến kết nối tâm linh.) check Root chakra - Luân xa gốc Ví dụ: The root chakra is linked to stability and grounding. (Luân xa gốc liên quan đến sự ổn định và tiếp đất.)